negation /điện/
sự từ chối
negation /toán & tin/
phép phủ định
negation /toán & tin/
phép toán Not
negation, NOT /toán & tin/
phép phủ định
Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.
negation, NOT operation /toán & tin/
phép đảo
deny, negate, negation
phủ định
denial, negation, negative, NOT operation
sự phủ định
denial of service, negation, refusal, rejection, veto
sự từ chối dịch vụ