Việt
phép đảo
phủ định
phép toán NOT
sự phủ định
Anh
negation
NOT operation
Đức
Negation
NICHT Inverter Negation (Negator)
NOT Phép đảo Phủ định KHÔNG
Negation /f/M_TÍNH/
[EN] NOT operation, negation
[VI] phép toán NOT, phép đảo; sự phủ định
[VI] Phép đảo; phủ định
[EN] negation
negation, NOT operation /toán & tin/