TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép đảo

phép đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ định

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

phép toán NOT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phép đảo

negation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 negation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 NOT operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

NOT operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phép đảo

Negation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

NICHT Inverter Negation (Negator)

NOT Phép đảo Phủ định KHÔNG

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Negation /f/M_TÍNH/

[EN] NOT operation, negation

[VI] phép toán NOT, phép đảo; sự phủ định

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Negation

[VI] Phép đảo; phủ định

[EN] negation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negation, NOT operation /toán & tin/

phép đảo