negative
âm bản
negative /y học/
âm tính
negative
đại lượng âm
minus, negative /toán & tin/
đại lượng âm
electronegative, negative
điện âm
negation operator, negative
toán tử phủ định
negative, negative plate /toán & tin;y học;y học/
bản âm
minus tapping, negative, sonic
chỉnh vòng dây mức âm
negative, negative film, reversal film
phim âm bản
denial, negation, negative, NOT operation
sự phủ định