Việt
phim âm bản
phim đảo
Anh
negative film
reversal film
negative
Đức
Negativfilm
Umkehrfilm
Negativfilm /der/
phim âm bản;
Negativfilm /m/IN/
[EN] negative film
[VI] phim âm bản
Umkehrfilm /m/FOTO/
[EN] reversal film
[VI] phim đảo, phim âm bản
negative, negative film, reversal film