TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

negative

âm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

âm bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phu đinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số âm ~ crystal tinh thể âm ~ control ki ểm soát âm tính ~ feedback loop vòng h ồ i ti ếp âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch phản hồi tiêu cực ~ gravity anomaly dị thường trọng lực âm ~ price giá âm aerial ~ bản âm ảnh hàng không colour-separation ~ bản âm phân tô màu duplicate ~ bản âm kép film ~ phim âm glass ~ phim kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản kính âm halfton ~ bản âm bóng hard ~ bản âm tương phản mạnh line ~ bản khắc âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản gạch nét master ~ bản âm chính normal ~ bản âm chuẩn plate ~ phim kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản kính âm reproduction ~ bản âm sao chép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phủ định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phim âm bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tiêu cực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phủ định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ chối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm // sự phủ định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

câu trả lười phủ định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đại lượng âm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. bản âm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trị số âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực âm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bất thiện

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

negative

negative

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

negative matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

female principle

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unwholesome

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

evil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

negative

negativ

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verneinend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lichtpause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Patrize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

negative

contre-calque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo-calque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrice négative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

négatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

âm

negative, female principle

bất thiện

unwholesome, negative, evil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Negativ /nt/IN, FOTO/

[EN] negative

[VI] âm bản

negativ /adj/ĐIỆN, TOÁN/

[EN] negative

[VI] âm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

negative /TECH,BUILDING/

[DE] Lichtpause

[EN] negative

[FR] contre-calque; photo-calque

negative

[DE] Lichtpause

[EN] negative

[FR] contre-calque; photo-calque

negative,negative matrix /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Negativ; Patrize

[EN] negative; negative matrix

[FR] matrice négative; négatif

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

negative

trị số âm, cực âm, âm bản, tấm đáy

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Negative

âm

Từ điển toán học Anh-Việt

negative

âm // sự phủ định; câu trả lười phủ định, đại lượng âm; vl. bản âm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

negative

Tiêu cực, phủ định, từ chối

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

negativ

negative

verneinend

negative

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

negative

1. trạng thái điện thế âm : trạng thái thừa điện tử. 2. cực âm nguồn điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

negative

sự phủ định

negative

phim âm bản

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

negative

bản âm (ảnh) ; số âm ~ crystal tinh thể âm ~ control ki ểm soát âm tính ~ feedback loop vòng h ồ i ti ếp âm, mạch phản hồi tiêu cực ~ gravity anomaly dị thường trọng lực âm ~ price giá âm aerial ~ bản âm ảnh hàng không colour-separation ~ bản âm phân tô màu duplicate ~ bản âm kép film ~ phim âm glass (-plate) ~ phim kính, bản kính âm halfton ~ bản âm bóng hard ~ bản âm tương phản mạnh line ~ bản khắc âm ; bản gạch nét master ~ bản âm chính normal ~ bản âm chuẩn plate ~ phim kính, bản kính âm reproduction ~ bản âm sao chép

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Negative

Âm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

negative

âm; phu đinh