TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lichtpause

sự in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản in phơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in ánh sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản in xanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẳn sao chụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lichtpause

negative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

print

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lichtpause

Lichtpause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lichtpause

contre-calque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo-calque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtpause /die/

bẳn sao chụp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichtpause /í =, -n/

lói, bản] in ánh sáng, bản in xanh; Licht

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtpause /f/CNSX/

[EN] print

[VI] sự in, bản in, bản in phơi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lichtpause /TECH,BUILDING/

[DE] Lichtpause

[EN] negative

[FR] contre-calque; photo-calque

Lichtpause

[DE] Lichtpause

[EN] negative

[FR] contre-calque; photo-calque