Standplatte /f/D_KHÍ/
[EN] bed plate
[VI] nền; tấm đáy
Fundament /nt/XD/
[EN] base, base plate, foundation
[VI] nền; móng; tấm đáy
Fundamentplatte /f/XD/
[EN] bottom plate, foundation plate
[VI] tấm đáy, tấm nền móng
Abdeckblech /nt/CƠ/
[EN] base plate
[VI] tấm đáy, tấm bệ, đế tựa
Sohlplatte /f/XD/
[EN] base plate, bottom, sole
[VI] tấm bệ cửa, tấm đáy, bản tựa
Palette /f/CNSX, SỨ_TT (cho đồ thủy tinh) V_TẢI/
[EN] pallet
[VI] giá kê, tấm đáy, bệ để hàng
Gespannplatte /f/CNSX/
[EN] bottom plate, bottom-pouring plate
[VI] tấm đáy, thớt khuôn đúc rót kiểu xiphông, bàn khuôn rót từ dưới lên