Việt
đế chăn
đế chạn
tấm đệm tà vẹt
tấm lót
tấm đáy
tấm đỡ
tấm nối
Anh
tie plate
batten
batten plate
stay plate
Đức
Verbindungsplatte
Längsband
Bindeblech
Pháp
traverse de liaison
étrésillon
batten,batten plate,stay plate,tie plate
[DE] Bindeblech
[EN] batten; batten plate; stay plate; tie plate
[FR] traverse de liaison; étrésillon
Verbindungsplatte /f/KTH_NHÂN/
[EN] tie plate
[VI] tấm nối
Längsband /nt/VT_THUỶ/
[VI] tấm nối (đóng tàu)
tấm lót, tấm đáy
tấm đỡ, tấm lót
tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)