backplane, base slab, bearing plate, bolster
tấm đỡ
Một tấm đệm, một bộ khung, hoặc một cái giá đỡ, cách sử dụng đặc biệt một bộ phận kết cấu dùng để đỡ phía cuối của giàn cầu.
A cushion, frame, or support; specific uses includea structural member that supports the end of a bridge truss.
support plate
tấm đỡ (trong sản xuất thủy tinh)
washboard /xây dựng/
tấm đỡ (đóng tàu)
pole plate /xây dựng/
tấm đỡ (kết cấu mái)
washboard /giao thông & vận tải/
tấm đỡ (đóng tàu)
pole plate /xây dựng/
tấm đỡ (kết cấu mái)
support plate /xây dựng/
tấm đỡ (trong sản xuất thủy tinh)