Việt
thanh néo
tấm đỡ
tấrỉi chặn
Đức
Verzugbringen
Verzugbringen /làm ai bị chậm trễ, trì hoãn việc gì; Verzug der Zahlung/
(Bergbau) thanh néo; tấm đỡ; tấrỉi chặn;