TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiege

tấm đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quê hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi chôn rau cắt rổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái nôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wiege

bolster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rocker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wiege

Wiege

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wiege

berceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) quê hương, nơi chôn rau cắt rôn

ein Kind in die Wiege legen

đặt một em bé vào trong nòi

jmdm. nicht an der Wiege gesungen worden sein

là điều (ai) không hề mơ đến, là điều (ai) không hề nghĩ đến

jmdm. in die Wiege gelegt worden sein

bẩm sinh, có từ khi chào đời

von der Wiege an

từ khi chào đời

von der Wiege bis zur Bahre

(đùa) từ khi còn nằm trong nôi cho đến khi xuông mộ (suốt cả cuộc đời).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiege /['vi:go], die; -, -n/

cái nôi;

(nghĩa bóng) quê hương, nơi chôn rau cắt rôn : ein Kind in die Wiege legen : đặt một em bé vào trong nòi jmdm. nicht an der Wiege gesungen worden sein : là điều (ai) không hề mơ đến, là điều (ai) không hề nghĩ đến jmdm. in die Wiege gelegt worden sein : bẩm sinh, có từ khi chào đời von der Wiege an : từ khi chào đời von der Wiege bis zur Bahre : (đùa) từ khi còn nằm trong nôi cho đến khi xuông mộ (suốt cả cuộc đời).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiege /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wiege

[EN] rocker

[FR] berceau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiege /í =, -n/

1. [cái] nôi; 2. (nghĩa bóng) quê hương, nơi chôn rau cắt rổn; nơi khỏi nguyên, nơi phát sinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiege /f/Đ_SẮT/

[EN] bolster

[VI] tấm đỡ