Việt
nôi
quê hương
nơi chôn rau cắt rổn
Đức
Wiege
Wiege /í =, -n/
1. [cái] nôi; 2. (nghĩa bóng) quê hương, nơi chôn rau cắt rổn; nơi khỏi nguyên, nơi phát sinh.