washboard /xây dựng/
tấm đỡ (đóng tàu)
washboard /giao thông & vận tải/
tấm đỡ (đóng tàu)
washboard /giao thông & vận tải/
tấm mạn
washboard
gờ chân tường
skirting duct, skirting board, washboard, baseboard /xây dựng/
ống (dây điện) ở gờ chân tường
Tấm trang trí quanh chân một bức tường trong nhà hoặc tấm phủ các điểm nối giữa tường và sàn.
A sometimes ornamented board forming the base of an interior wall and designed to cover the joint between the wall and floor.