Việt
tấm mạn
tấm đỡ
Anh
wash board
washboard
Đức
Spülbord
Setzbord
Waschbord
Spülbord /nt/VT_THUỶ/
[EN] washboard
[VI] tấm mạn, tấm đỡ (đóng tàu)
Setzbord /nt/VT_THUỶ/
Waschbord /nt/VT_THUỶ/
washboard /giao thông & vận tải/