Spülbord /nt/VT_THUỶ/
[EN] washboard
[VI] tấm mạn, tấm đỡ (đóng tàu)
Sockelleiste /f/SỨ_TT/
[EN] washboard
[VI] vết mòn kiểu ván giặt
Setzbord /nt/VT_THUỶ/
[EN] washboard
[VI] tấm mạn, tấm đỡ (đóng tàu)
Waschbord /nt/VT_THUỶ/
[EN] washboard
[VI] tấm mạn, tấm đỡ (đóng tàu)
Scheuerleiste /f/XD/
[EN] baseboard (Mỹ), mop-board (Mỹ), skirting board (Anh), washboard
[VI] gờ chân tường