Việt
thang
cái thang
hình thang
bậc thang
các thang
dãy gàu múc
chuỗi gàu múc
thang ~ of cascade thác bậc thang reconnaissance ~ thang khảo sát
thang thăm dò telescope ~ thang nâng kiểu viễn vọng
thang gấp
vòng sợi
bàn đãi
máy cào phân loại
Anh
ladder
washboard
Đức
Leiter
Leitern
Treppe
Eimerleiter
Waschbrett
Zunderfalte
Überlappung
Überwerfung
Pháp
fripé
lignes de freinage de goutte
peau de crapaud
Now and then some urgent business forces people to come down from their houses, and they do so with haste, hurrying down their tall ladders to the ground, running to another ladder or to the valley below, completing their transactions, and then returning as quickly as possible to their houses, or to other high places.
Lúc ấy họ hộc tốc tuột xuống cái cầu thang cao nghệu, tới chân cầu thang họ chạy vội tới một cầu thang khác hay xuống một thung lũng dưới thấp nữa, giải quyết công chuyện rồi hối hả trở lên nhà hay một chỗ nào khác trên cao.
ladder,washboard /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Waschbrett; Zunderfalte; Überlappung; Überwerfung
[EN] ladder; washboard
[FR] fripé(B); lignes de freinage de goutte(B); peau de crapaud
cái thang, bàn đãi, máy cào phân loại
[EN] ladder
[VI] vòng sợi
[VI] cái thang
thang (mạn tàu)
thang ~ of cascade thác bậc thang reconnaissance ~ thang khảo sát, thang thăm dò telescope ~ thang nâng kiểu viễn vọng (để nâng cao điểm quan trắc)
Treppe /f/VT_THUỶ/
[VI] thang (mạn tàu)
Eimerleiter /f/VT_THUỶ/
[VI] dãy gàu múc, chuỗi gàu múc (tàu cuốc)
o thang, bậc thang
§ fire ladder : thang cứu hỏa, thang chữa cháy
[VI] các thang