TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng sợi

vòng sợi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khuy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khuyết áo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhám gai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

vòng sợi

ladder

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

loop

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

vòng sợi

Leiter

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die gesamte Verbrennungsmulde kann durch einen Keramikfaserring verstärkt werden, der beim Druckgussverfahren mit eingegossen wird.

Toàn thể vành lõm đốt có thể được gia cố nhờ một vòng sợi sứ được đúc chèn vào bằng phương pháp đúc áp lực.

Zur leichteren Montage sind bei den Seegerringen Augen mit Bohrungen für die Montagezange angebracht, während bei den Drahtsprengringen die Enden hakenförmig umgebogen sind.

Để dễ lắp ráp, hai đầu vòng seeger có lỗ khoan cho kìm lắp ráp, còn vòng sợi bung có móc cong ở hai đầu.

Die Sicherungen bestehen aus radial federnden Stahlringen (Seegerring, Drahtsprengring), die in die entsprechenden Rillen der Bolzennaben eingesetzt werden.

Khoen chận chốt được chế tạo từ những vòng thép đàn hồi hướng tâm (vòng seeger, vòng sợi bung) được đặt trong rãnh của bệ chốt.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

loop

Vòng sợi (dệt kim), khuy, khuyết áo, nhám gai

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Leiter

[EN] ladder

[VI] vòng sợi