Việt
vòng sợi
khuy
khuyết áo
nhám gai
Anh
ladder
loop
Đức
Leiter
Die gesamte Verbrennungsmulde kann durch einen Keramikfaserring verstärkt werden, der beim Druckgussverfahren mit eingegossen wird.
Toàn thể vành lõm đốt có thể được gia cố nhờ một vòng sợi sứ được đúc chèn vào bằng phương pháp đúc áp lực.
Zur leichteren Montage sind bei den Seegerringen Augen mit Bohrungen für die Montagezange angebracht, während bei den Drahtsprengringen die Enden hakenförmig umgebogen sind.
Để dễ lắp ráp, hai đầu vòng seeger có lỗ khoan cho kìm lắp ráp, còn vòng sợi bung có móc cong ở hai đầu.
Die Sicherungen bestehen aus radial federnden Stahlringen (Seegerring, Drahtsprengring), die in die entsprechenden Rillen der Bolzennaben eingesetzt werden.
Khoen chận chốt được chế tạo từ những vòng thép đàn hồi hướng tâm (vòng seeger, vòng sợi bung) được đặt trong rãnh của bệ chốt.
Vòng sợi (dệt kim), khuy, khuyết áo, nhám gai
[EN] ladder
[VI] vòng sợi