Việt
cầu thang
thang
Anh
stairs
staircase
ladder
stair
staircasing
Đức
Treppe
Treppenhaus
Pháp
escalier
défaut en marche d'escalier
die Treppe hinaufgehen
di lèn cầu thang
sie wohnen eine Treppe höher
cô ta sống ở trên đây một tầng
die Treppe hinauf fallen (ugs.)
thăng tiến bất ngờ, đột ngột lên chức.
Treppe /[’trcpo], die; -, -n/
cầu thang;
die Treppe hinaufgehen : di lèn cầu thang sie wohnen eine Treppe höher : cô ta sống ở trên đây một tầng die Treppe hinauf fallen (ugs.) : thăng tiến bất ngờ, đột ngột lên chức.
[DE] Treppe
[EN] stair; staircase
[FR] escalier
Treppe /IT-TECH/
[EN] staircasing
[FR] défaut en marche d' escalier
Treppe,Treppenhaus
Treppe, Treppenhaus
Treppe /f/XD/
[EN] stairs
[VI] cầu thang
Treppe /f/VT_THUỶ/
[EN] ladder
[VI] thang (mạn tàu)