TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staircase

Cầu thang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Buồng thang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Chống ồn cầu thang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Cách âm ở cầu thang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ngăn âm thanh va chạm ở cầu thang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

buồng cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hố cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lồng cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc thang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

staircase

staircase

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stairwell

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

noise insulation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

acoustic decoupling

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

impact sound insulation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stair opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stairway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

staircase

Treppe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treppenhaus

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treppen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Treppenraum

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schallschutz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schallentkopplung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Trittschalldämmung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Graukeil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

staircase

escalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cage d'escalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stair,staircase

[DE] Treppe

[EN] stair; staircase

[FR] escalier

stair opening,staircase,stairway

[DE] Treppenhaus

[EN] stair opening; staircase; stairway

[FR] cage d' escalier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Graukeil /m/TV/

[EN] staircase

[VI] bậc thang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

staircase

buồng cầu thang

staircase

hố cầu thang

staircase

lồng cầu thang

Lexikon xây dựng Anh-Đức

staircase

staircase

Treppe, Treppenhaus

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Treppen

[VI] Cầu thang

[EN] staircase

Treppenraum

[VI] Buồng thang

[EN] stairwell, staircase

Treppen,Schallschutz

[VI] Chống ồn cầu thang

[EN] staircase, noise insulation

Treppen,Schallentkopplung

[VI] Cách âm ở cầu thang

[EN] staircase, acoustic decoupling

Treppen,Trittschalldämmung

[VI] Ngăn âm thanh va chạm ở cầu thang

[EN] staircase, impact sound insulation