Treppen
[VI] Cầu thang
[EN] staircase
Treppenraum
[VI] Buồng thang
[EN] stairwell, staircase
Treppen,Schallschutz
[VI] Chống ồn cầu thang
[EN] staircase, noise insulation
Treppen,Schallentkopplung
[VI] Cách âm ở cầu thang
[EN] staircase, acoustic decoupling
Treppen,Trittschalldämmung
[VI] Ngăn âm thanh va chạm ở cầu thang
[EN] staircase, impact sound insulation