Việt
Lỗ đặt cầu thang
Anh
stair opening
staircase
stairway
Đức
Treppenöffnung
Treppenhaus
Pháp
cage d'escalier
stair opening,staircase,stairway
[DE] Treppenhaus
[EN] stair opening; staircase; stairway
[FR] cage d' escalier
[VI] Lỗ đặt cầu thang
[EN] stair opening