Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
staircase
lồng cầu thang
stairway
lồng cầu thang
staircase
lồng cầu thang
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
lồng cầu thang
(kỉtrúc) Treppenhaus n
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Treppenschacht /m/XD/
[EN] well
[VI] lồng cầu thang