TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống ồn cầu thang

Chống ồn cầu thang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

chống ồn cầu thang

staircase

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

noise insulation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chống ồn cầu thang

Treppen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schallschutz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Treppen,Schallschutz

[VI] Chống ồn cầu thang

[EN] staircase, noise insulation