Việt
thang ~ of cascade thác bậc thang reconnaissance ~ thang khảo sát
thang thăm dò telescope ~ thang nâng kiểu viễn vọng
Anh
ladder
thang ~ of cascade thác bậc thang reconnaissance ~ thang khảo sát, thang thăm dò telescope ~ thang nâng kiểu viễn vọng (để nâng cao điểm quan trắc)