Việt
hình thang
diện tích
thang dóng
đu
xà treo.
Anh
trapezoid
trapezium
ladder
trapezoidal
trapezia
Trapeze
scalariform
trapezohedral
surface
Đức
Trapez
skalariform
trapezförmig
Trapeioid
Fläche
Pháp
trapèze
Trapezrührer
Máy khuấy hình thang
Deltadichtung Doppelkonusdichtung
Gioăng có mặt cắt hình thang
Lenktrapez
Hình thang lái
Welche Aufgabe hat das Lenktrapez?
Hình thang lái có nhiệm vụ gì?
Was versteht man unter einem Trapezpleuel?
Ta hiểu gì về thanh truyền hình thang?
Trapez /n-es, -e/
1. (toán) hình thang; 2. (thể thao) [cái] thang dóng, đu, xà treo.
Trapez,Fläche
[EN] Trapezium, surface
[VI] Hình thang, diện tích
Trapez /[tra'pe.-ts], das; -es, -e/
(Geom ) hình thang;
Trapeioid /[trapetso'il], das; -[e]s, -e (Geom.)/
hình thang;
(thuộc) hình thang
Trapez /nt/HÌNH/
[EN] trapezoid
[VI] hình thang
trapezförmig /adj/HÌNH/
[EN] trapezoidal
[VI] (thuộc) hình thang
[VI] Hình thang
[EN] trapezium
[DE] skalariform
[EN] scalariform
[VI] hình thang (vân trên cánh sâu bọ
[EN] Trapeze
hình thang /n/MATH/
[DE] Trapez
[FR] trapèze