Việt
hình thang
Anh
scalariform
Đức
skalariform
leiterförmig
Pháp
en échelle
scalariforme
échelle
scalariform /SCIENCE/
[DE] leiterförmig
[EN] scalariform
[FR] en échelle; scalariforme; échelle
[DE] skalariform
[VI] hình thang
[VI] hình thang (vân trên cánh sâu bọ