Việt
hình thang
Anh
trapezia
bird cage
bird swing
birdcage
chicken roost
Đức
Trapez
Affenschaukel
Schneider
Vogelschaukel
Pháp
trapèze
aiguille
balançoire
perchoir
pont
aiguille,balançoire,perchoir,pont,trapèze /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Affenschaukel; Schneider; Vogelschaukel
[EN] bird cage; bird swing; birdcage; chicken roost
[FR] aiguille; balançoire; perchoir; pont; trapèze
trapèze [tRapez] n. m. và adj. I. n. m. 1. HÌNH Hình thang. La surface d’un trapèze s’obtient en multipliant la demi-somme des bases par la hauteur: Diện tích hình thang bằng nửa tổng hai đáy nhân chiều cao. -Trapèze rectangle: Hình thang vuông. 2. Cái đu, xà treo. > Trapèze volant: Đu bay (ỏ rạp xiếc). II. adj. Có hình thang. > GPHAU Os trapèze hay, n. m., le trapèze: Xuong hình thang (ở cổ tay), xuong thê. > Muscle trapèz ou, n. m., le trapèz: Cơ thang.
[DE] Trapez
[VI] hình thang
[FR] trapèze