TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trapèze

hình thang

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

trapèze

trapezia

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bird cage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bird swing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

birdcage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chicken roost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trapèze

Trapez

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Affenschaukel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vogelschaukel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trapèze

trapèze

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aiguille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balançoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perchoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aiguille,balançoire,perchoir,pont,trapèze /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Affenschaukel; Schneider; Vogelschaukel

[EN] bird cage; bird swing; birdcage; chicken roost

[FR] aiguille; balançoire; perchoir; pont; trapèze

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

trapèze

trapèze

Trapez

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trapèze

trapèze [tRapez] n. m. và adj. I. n. m. 1. HÌNH Hình thang. La surface d’un trapèze s’obtient en multipliant la demi-somme des bases par la hauteur: Diện tích hình thang bằng nửa tổng hai đáy nhân chiều cao. -Trapèze rectangle: Hình thang vuông. 2. Cái đu, xà treo. > Trapèze volant: Đu bay (ỏ rạp xiếc). II. adj. Có hình thang. > GPHAU Os trapèze hay, n. m., le trapèze: Xuong hình thang (ở cổ tay), xuong thê. > Muscle trapèz ou, n. m., le trapèz: Cơ thang.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

trapezia

[DE] Trapez

[VI] hình thang

[FR] trapèze