TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bird swing

bird cage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bird swing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

birdcage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chicken roost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bird swing

Affenschaukel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vogelschaukel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bird swing

aiguille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balançoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perchoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trapèze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bird cage,bird swing,birdcage,chicken roost /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Affenschaukel; Schneider; Vogelschaukel

[EN] bird cage; bird swing; birdcage; chicken roost

[FR] aiguille; balançoire; perchoir; pont; trapèze