Anh
bird cage
bird swing
birdcage
chicken roost
Đức
Affenschaukel
Schneider
Vogelschaukel
Pháp
perchoir
aiguille
balançoire
pont
trapèze
Descendre de son perchoir
Xuống từ ghế cao. > Spécial.
aiguille,balançoire,perchoir,pont,trapèze /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Affenschaukel; Schneider; Vogelschaukel
[EN] bird cage; bird swing; birdcage; chicken roost
[FR] aiguille; balançoire; perchoir; pont; trapèze
perchoir [peRjwaR], n. m. 1. Giá cho gia cầm đậu. > Sào chim đậu. 2. Bóng, Thân Chỗ ngồi cao, noi ỏ cao. Descendre de son perchoir: Xuống từ ghế cao. > Spécial. Chỗ ngồi dành cho chủ tịch Quôc hội. -Par ext. Chức chủ tịch quốc hội.