Việt
dãy gàu múc
chuỗi gàu múc
Anh
ladder
Đức
Eimerleiter
Eimerleiter /f/VT_THUỶ/
[EN] ladder
[VI] dãy gàu múc, chuỗi gàu múc (tàu cuốc)
ladder /hóa học & vật liệu/
ladder /giao thông & vận tải/