ladder /giao thông & vận tải/
cờ lê đường
ladder
cờ lê đường
ladder /hóa học & vật liệu/
miết mặt (sơn)
ladder /xây dựng/
miết mặt (sơn)
ladder /xây dựng/
miết mặt (sơn)
ladder /hóa học & vật liệu/
dãy gàu múc
ladder /xây dựng/
phạm vi ghi
ladder /giao thông & vận tải/
thang (mạn tàu)
ladder /xây dựng/
thang gấp
ladder
thanh giàn giáo
ladder
dãy gàu múc
ladder /xây dựng/
phễu thu nước
ladder /giao thông & vận tải/
dãy gàu múc
ladder, siphon /xây dựng/
xiphông
going, ladder
mặt bậc thang
ladder, scaffold pole /xây dựng/
thanh giàn giáo
pressure gauge scale, ladder
thang số áp kế
ladder, water-intake funnel /xây dựng/
phễu thu nước
dirt track, disturbed track, joint trackage, ladder, shoofly, siding, strip chart, track wrench
cờ lê đường