siding /giao thông & vận tải/
cờ lê đường
siding
cờ lê đường
siding /xây dựng/
mặt đường lát ván
siding
sự tạo mặt xiên
siding
sự tạo mặt
siding /xây dựng/
lớp ván gỗ ngoài dàn khung
Chỉ một trong những bề mặt được sử dụng để bảo vệ khung gỗ của tòa nhà khỏi các hiện tượng thời tiết.
Any of various facings used to protect wood frame buildings from the elements.
siding
lớp ván bọc ngoài
siding /xây dựng/
lớp ván gỗ ngoài dàn khung
siding /giao thông & vận tải/
đường dồn toa
siding
đường ống nhánh
shunt line, siding
đường tránh (thủy lực)
passing track, siding
đường tránh tàu
boarding, planking, siding
mặt đường lát ván
beveling, bevelling, siding
sự tạo mặt xiên
boarding, planking, siding
lớp ván bọc ngoài
roundabout island, siding, turn-out
đường vòng tròn
branch pipe, junction, offtake, passing track, siding, turnout
đường ống nhánh
classification siding, making-up siding, service track, siding, sorting siding, switch track
đường dồn toa
dirt track, disturbed track, joint trackage, ladder, shoofly, siding, strip chart, track wrench
cờ lê đường