Zweigleitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] branch pipe
[VI] đường ống nhánh
Ableitung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] offtake
[VI] đường ống nhánh
Abzweigung /f/XD/
[EN] junction, turnout
[VI] mối nối, đường ống nhánh
Ausweichgleis /nt/Đ_SẮT/
[EN] passing track, siding, turnout
[VI] đường vòng, đường tránh tàu, đường ống nhánh