Việt
đường cho tàu thông qua
đường vòng
đường tránh tàu
đường ống nhánh
Anh
passing track
siding
turnout
Đức
Ausweichgleis
Ausweichgleis /nt/Đ_SẮT/
[EN] passing track, siding, turnout
[VI] đường vòng, đường tránh tàu, đường ống nhánh