branch pipe /xây dựng/
đường ống phân nhánh
branch pipe /cơ khí & công trình/
đường ống phân nhánh
branch valve, branch conduit, branch duct, branch pipe
van ống nhánh
branch pipe, junction, offtake, passing track, siding, turnout
đường ống nhánh
blowdown pipe, blowoff pipe, branch pipe, discharge connection, discharge pipe
ống tháo
branch pipe, chute, draft stack, emissary, escape pipe, exhaust stack, outlet tube, overflow pipe
ống thoát
branch brake pipe, branch pipe /giao thông & vận tải/
đường ống thứ quản