TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overflow pipe

ống tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thoát nước tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống xả tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overflow pipe

overflow pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draft stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emissary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow pipe, overflow pipe

ống tràn (thiết bị lạnh)

 overflow pipe /xây dựng/

ống thoát nước tràn

 overflow pipe /hóa học & vật liệu/

ống thoát, ống tràn

 overflow pipe /ô tô/

ống tràn (thiết bị lạnh)

 overflow pipe

ống xả tràn

Một ống được đặt vào trong một bồn chứa nhằm giữ cho mực chất lỏng ở một độ cao nhất định, khi số chất lỏng thừa đi vào thì phần mở của ống sẽ xả nó đi nơi khác.

A pipe placed in a container in order to keep the level of liquid at a specified height; excess liquid enters the upper open end of the pipe and is drained away.

 branch pipe, chute, draft stack, emissary, escape pipe, exhaust stack, outlet tube, overflow pipe

ống thoát