Ausguß /m/XD/
[EN] lip, sewer
[VI] miệng, ống tháo
Abzugsrohr /nt/XD, KT_LẠNH, SỨ_TT, KTH_NHÂN, C_DẺO, PTN, CT_MÁY, CƠ/
[EN] vent pipe
[VI] ống tháo, ống thông
Austrittsöffnung /f/CT_MÁY/
[EN] outlet
[VI] đường thoát, ống tháo
Stapel /m/XD/
[EN] stack
[VI] ống tháo, ống xả, ống khói
Auslaßöffhung /f/CT_MÁY/
[EN] outlet
[VI] cửa xả, đường thoát, ống tháo