TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa xả

cửa xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa tháo nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ thoát

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cửa tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đập tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cửa xả

 discharge door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drainage gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge sluice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Opening waterway

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

exhaust opening

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overflow

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

discharge door

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cửa xả

Überlauf

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslaßkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaßöffhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaßschlitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlastungsschleuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uberlaufbecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Katalysator kann in größerem Abstand zum Auslasskanal eingebaut werden, um seine Standzeit zu erhöhen.

Bộ xúc tác có thể được gắn xa cửa xả hơn để tăng độ bền.

Die Druckregelklappe sorgt für ein Druckgefälle von Auslasskanal zu Ansaugkanal.

Nắp điều chỉnh áp suất tạo nên một độ chênh lệch áp suất từ cửa xả đến cửa hút.

Im Betriebsbremsventil werden die Auslässe geschlossen und die Einlässe (Anschlüsse 11 und 12) geöffnet.

Trong van phanh chính các cửa xả được đóng lại và cửa vào được mở ra (đầu nối 11 và 12).

Der Auslass der Anschlüsse 21 und 22 ist geöffnet. Sie sind über Anschluss 3 ins Freie entlüftet.

Cửa xả khí ở đầu nối 21 và 22 được mở ra và xả khí ra ngoài qua đầu nối 3.

Die Rückstellfeder im Zylinder drückt den Kolben zurück, die eingeschlossene Luft entweicht dabei über die Entlüftung 3 am Wegeventil ins Freie.

Khí nén bị xả khỏi buồng công tác từ cửa 2 qua cửa xả 3 và piston được đẩy về vị trí ban đầu nhờ lò xo hồi vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlauf /der; -[e]s, ...läufe/

đập tràn; bể tràn; cửa xả;

uberlaufbecken /das/

đập tràn; bể tràn; cửa xả;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharge door

cửa tháo, cửa dỡ, cửa xả

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Überlauf

[EN] overflow

[VI] cửa xả, chỗ thoát (nước)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exhaust opening

lỗ ra, cửa xả

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cửa xả

Cửa xả

Opening waterway

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslaßkanal /m/TH_LỰC/

[EN] exhaust port

[VI] cửa xả

Auslaßöffhung /f/TH_LỰC/

[EN] exhaust port

[VI] cửa xả

Auslaßöffhung /f/ÔTÔ/

[EN] exhaust port

[VI] cửa xả (động cơ, cơ cấu xả)

Auslaßschlitz /m/TH_LỰC, ÔTÔ/

[EN] exhaust port

[VI] cửa xả (động cơ hai kỳ và pittông quay)

Austritt /m/CT_MÁY/

[EN] outlet

[VI] cửa xả, đường thoát

Auslaßkanal /m/ÔTÔ/

[EN] exhaust port

[VI] cửa xả, rãnh tháo (động cơ bốn kỳ)

Entlastungsschleuse /f/KTC_NƯỚC/

[EN] discharge sluice

[VI] cửa xả, cửa tháo nước

Auslaßöffhung /f/CT_MÁY/

[EN] outlet

[VI] cửa xả, đường thoát, ống tháo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge door, drainage gate, flushing gate

cửa xả