Auslaßkanal /m/TH_LỰC/
[EN] exhaust port
[VI] cửa xả
Auslaßöffhung /f/TH_LỰC/
[EN] exhaust port
[VI] cửa xả
Auslaßöffhung /f/ÔTÔ/
[EN] exhaust port
[VI] cửa xả (động cơ, cơ cấu xả)
Auslaßschlitz /m/TH_LỰC, ÔTÔ/
[EN] exhaust port
[VI] cửa xả (động cơ hai kỳ và pittông quay)
Austritt /m/CT_MÁY/
[EN] outlet
[VI] cửa xả, đường thoát
Auslaßkanal /m/ÔTÔ/
[EN] exhaust port
[VI] cửa xả, rãnh tháo (động cơ bốn kỳ)
Entlastungsschleuse /f/KTC_NƯỚC/
[EN] discharge sluice
[VI] cửa xả, cửa tháo nước
Auslaßöffhung /f/CT_MÁY/
[EN] outlet
[VI] cửa xả, đường thoát, ống tháo