TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa tháo

cửa tháo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa dđ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa ra thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch cửa nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch miệng rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cửa tháo

discharging door

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discharge door

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tap hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nozzle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

discharge door

cửa tháo, cửa dỡ, cửa xả

tap hole

lỗ tháo, cửa tháo, cửa ra thép, lỗ rót

nozzle

đầu phun, vòi phun, miệng phun, ống phun, mũi, mỏ, vòi, cửa tháo, miệng lò, gạch cửa nước, gạch miệng rót

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discharging door

cửa tháo, cửa dđ