TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống phun

ống phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống bơm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống xâ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh kẽo cơ càu ngát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đẩu dột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngọn lửa phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

động Cỡ phàn lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống nối tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu mẩu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bơm phụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống bơm mỡ đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súng phun bùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống thổi ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn lửa đèn xì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi giáo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bơm phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch cửa nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch miệng rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống tưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jiclơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bơm phụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống tiết chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ tia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ đô't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ống phun

Ejector

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jet pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

injection nozzle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jet tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nozzle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ejection pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nozzle pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shower pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

muzzle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jet nozzle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outlet tubing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knockout rod

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ejector pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mouthpiece

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

injector

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

choke tube

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sparge pipe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống phun

Düse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perforiertes Spülrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahldüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ejektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lanze mit Mischkopf und Schneidwerk

Ống phun với đầu trộn và máy cắt

Am vorderen Ende der Lanze ist eine Faserharzspritzpistole befestigt.

Ở cuối đầu ống phun có gắn một súng phun sợi nhựa.

Hierbei wird, der aus einem hochelastischen Stahl gefertigte Düsenring verformt.

Một vòng ống phun bằng thép có tính đàn hồi cao bị tác dụng làm biến dạng.

Verschiedene Laminatwanddicken können durch unterschiedliche axiale Vorschubgeschwindigkeiten der Sprühlanze erzeugt werden.

Độ dày khác nhau của laminate có thể được tạo nên bởi tốc độ dẫn tiến dọc trục của ống phun.

Man unterscheidet nach der Art des Anschnittes offene Düsen, Mehrfachdüsen und Nadelverschlussdüsen (Tabelle 1).

Người ta phân biệt theo loại ống phun có vòi phun hở, vòi phun nhiều lỗ và vòi phun khóa bằng kim (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Düse /[’dy:za], die; -, -n (Technik)/

vòi phun; ống phun; ống tiết chế; lỗ tia; miệng phun; mỏ đô' t;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

perforiertes Spülrohr /nt/CNT_PHẨM/

[EN] sparge pipe

[VI] ống phun, ống tưới

Strahldüse /f/KTC_NƯỚC/

[EN] jet

[VI] tia phun, vòi phun, ống phun

Düse /f/ÔTÔ/

[EN] jet, nozzle

[VI] vòi phun, jiclơ, ống phun

Ejektor /m/CƠ/

[EN] ejector

[VI] máy bơm phụt, ống phun, ống bơm

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ejector

vòi phun, ống phun

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

choke tube

ống phun, vòi phun {bộ chế hòa khí)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejector

ống phun

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ejector pipe

ống phun

jet pipe

ống phun

jet tube

ống phun

injection nozzle

miệng phun, ống phun

mouthpiece

ống nối tiếp, miệng phun, ống phun, đầu mẩu

injector

vòi phun, miệng phun, ống phun, bơm phụt, ống bơm (dầu, mỡ), súng phun

gun

súng, pháo, ống phun, ống bơm mỡ đặc, súng phun, súng phun bùn

lance

ống thổi ôxy, ống phun, súng phun, mũi cắt, ngọn lửa đèn xì, mũi giáo

Ejector

bộ phun, bơm phun, ống phun, máy phun, vòi phun, chốt đẩy, cơ cấu phóng

nozzle

đầu phun, vòi phun, miệng phun, ống phun, mũi, mỏ, vòi, cửa tháo, miệng lò, gạch cửa nước, gạch miệng rót

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ejection pipe

ống phun

jet pipe

ống phun

nozzle pipe

ống phun

shower pipe

ống phun

muzzle

ống phun

injection nozzle

vòi phun; ống phun

jet nozzle

vòi phun; ống phun

jet tube

ống phun, vòi phun

outlet tubing

ống xâ, ống phun

knockout rod

ống phun; thanh kẽo cơ càu ngát; đẩu dột

jet

tia phun; ngọn lửa phun; vòi phun; ống phun; động Cỡ phàn lực