Việt
vòi phun
vòi phun phản lực
miệng ống xả phản lực
ống phun
vòi phun tia
ống phun tia
mỏ phun
jiclơ
Anh
jet nozzle
Đức
Strahldüse
Triebwerkskonus
Düse des Strahltriebwerks
Pháp
buse à jet droit
mỏ phun, vòi phun, jiclơ
miệng ống xả phản lực Miệng ống xả phản lực là miệng ống xả được thiết kế đặc biệt về hình dạng tiết diện, cho phép tạo ra luồng phụt phản lực mạnh.
jet nozzle /SCIENCE/
[DE] Strahldüse
[EN] jet nozzle
[FR] buse à jet droit
jet nozzle /xây dựng/
Triebwerkskonus /m/DHV_TRỤ/
[VI] vòi phun phản lực
Düse des Strahltriebwerks /f/VTHK/
[VI] miệng ống xả phản lực
[dʒet 'nɔzl]
o vòi phun tia
Vòi phun bằng cacbua vonfam dùng để phun dung dịch khoan giữa hai chóp kề nhau ở phần đáy của mũi khoan. Vòi phun tạo nên một chỗ thất trong dòng dung dịch khoan làm cho tốc độ chảy mạnh hơn để bôi tơrn và rửa sạch chóp xoay đồng thời làm sạch giếng.
vòi phun; ống phun