Việt
bơm phụt
vòi phun
miệng phun
bơm phun
ống phụt
ống phun
ống bơm
súng phun
Anh
ejector pump
injector
pump
jet
jet pump
ejector
Đức
Ejektorpumpe
Strahldüse
Injektor
vòi phun, miệng phun, ống phun, bơm phụt, ống bơm (dầu, mỡ), súng phun
Injektor /der; -s, ...oren (Technik)/
vòi phun; miệng phun; bơm phụt;
Ejektorpumpe /f/CT_MÁY/
[EN] ejector pump
[VI] bơm phun, bơm phụt
Strahldüse /f/CƠ/
[EN] injector
[VI] vòi phun, bơm phụt; ống phụt
pump,jet
Là thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự MÁY CHIẾT XUẤT.
Something that ejects; specific uses includeany device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR.