TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phun

bộ phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bơm phun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị sơn xì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống hút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt đẩy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ phun

ejector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

injector

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air brush

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 atomizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phun

Injektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstoßvorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswerfvorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Einspritzelemente ermöglichen Einspritzdrücke bis zu 2200 bar.

Bộ phun kết hợp này cho phép áp suất phun lên đến 2.200 bar.

Um bis zu fünf Einspritzvorgänge zuverlässig und genau durchführen zu können, werden Piezo-Injektoren verwendet.

Các bộ phun dùng phần tử áp điện được sử dụng để có thể phun được năm lần chắc chắn và chính xác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ejector

bộ phun, bơm phun, ống phun, máy phun, vòi phun, chốt đẩy, cơ cấu phóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Injektor /m/Đ_TỬ, TH_LỰC/

[EN] injector

[VI] bộ phun

Ausstoßvorrichtung /f/C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] ejector

[VI] bộ phun, bơm phun

Auswerfvorrichtung /f/CT_MÁY/

[EN] ejector

[VI] cơ cấu đẩy, bộ phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomizer, ejector, injector

bộ phun

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

injector

bộ phun

air brush

thiết bị sơn xì, bộ phun

ejector

bộ phun; bơm phun; ống hút