Việt
bộ phun
bơm phun
thiết bị sơn xì
ống hút
cơ cấu đẩy
ống phun
máy phun
vòi phun
chốt đẩy
cơ cấu phóng
Anh
ejector
injector
air brush
atomizer
Đức
Injektor
Ausstoßvorrichtung
Auswerfvorrichtung
Diese Einspritzelemente ermöglichen Einspritzdrücke bis zu 2200 bar.
Bộ phun kết hợp này cho phép áp suất phun lên đến 2.200 bar.
Um bis zu fünf Einspritzvorgänge zuverlässig und genau durchführen zu können, werden Piezo-Injektoren verwendet.
Các bộ phun dùng phần tử áp điện được sử dụng để có thể phun được năm lần chắc chắn và chính xác.
Ejector
bộ phun, bơm phun, ống phun, máy phun, vòi phun, chốt đẩy, cơ cấu phóng
Injektor /m/Đ_TỬ, TH_LỰC/
[EN] injector
[VI] bộ phun
Ausstoßvorrichtung /f/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] ejector
[VI] bộ phun, bơm phun
Auswerfvorrichtung /f/CT_MÁY/
[VI] cơ cấu đẩy, bộ phun
atomizer, ejector, injector
thiết bị sơn xì, bộ phun
bộ phun; bơm phun; ống hút