Việt
máy phun
vòi phun
máy cán
máy nghiền
máy nghiến
vòi phun.
máy sơn xì
máy phun bụi nưỏc
máy rắc
máy rải
vòi . phun
đầu phun
vòi phun nước
bình xịt
bộ phun
bơm phun
ống phun
chốt đẩy
cơ cấu phóng
cái máy phun
cái lọ phun
bình phun
thiết bị phun
Anh
atomizer
GIẤY atomizer
sprayer
mill
pulverizer
Ejector
Đức
Zerstäuber
Atomisator
Fabrikanlage
Injektor
Spritzpistole
Spritze
Der Füller wird meist maschinell durch elektrostatisches Spritzen aufgetragen.
Lớp sơn lót ngoài thường được sơn phủ bằng máy phun sơn tĩnh điện.
Um hartnäckige Verschmutzungen zu entfernen, können spezielle Nasssauggeräte, auch Sprühextraktionsgeräte genannt, verwendet werden.
Để loại bỏ những chất bẩn khó tẩy, có thể sử dụng máy hút ướt đặc biệt, còn được gọi là máy phun hút.
Lackieren mittels Rotationszerstäuber
Sơn bằng máy phun sương quay
Beim Faserharzspritzen wird ein Matrixharz mit einer Spritzanlage auf die Laminierform gespritzt.
Nhựa nền của phương pháp phun nhựa trộn sợi được phun lên khuôn ghép lớp bằng một thiết bị máy phun.
In modernen Lackieranlagen erzielt man durch Rotationszerstäuber (Bild 2) hochwertige und sehr dünne Lackschichten.
Trong các thiết bị sơn hiện đại, máy phun sương quay (Hình 2) được sử dụng để đạt được các lớp sơn cao cấp và rất mỏng.
bộ phun, bơm phun, ống phun, máy phun, vòi phun, chốt đẩy, cơ cấu phóng
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
máy phun; đầu phun; vòi phun nước; bình xịt;
Zerstäuber /der; -s, -/
cái máy phun; vòi phun; cái lọ phun; bình phun; thiết bị phun;
Injektor /m -s, -tóren (kĩ thuật)/
máy phun, vòi phun.
Spritzpistole /f =, -n/
máy phun, máy sơn xì; Spritz
Zerstäuber /m -s, =/
cái] máy phun, máy phun bụi nưỏc, máy rắc, máy rải, vòi . phun; [cái] lọ phun, bình phun, thiết bị phun, miệng đót.
máy phun; máy nghiến
Atomisator /m/CN_HOÁ/
[EN] atomizer
[VI] máy phun
Zerstäuber /m/PTN/
[EN] atomizer, GIẤY atomizer, sprayer
[VI] máy phun, vòi phun
Fabrikanlage /f/CT_MÁY/
[EN] mill
[VI] máy cán; máy nghiền; máy phun
(kỹ) Spritzpistole f, Spraydose f; máy phun bụi Spraydose f; máy phun cát Sandstrahlgebläse n; máy phun hạt kim loại Stahlkiesgebläse n; thuốc bột Verstâuber m; máy phun thuốc trừ sâu Insektenpulverspritze f