Việt
máy phun
máy phun bụi nưỏc
máy rắc
máy rải
vòi . phun
Đức
Zerstäuber
Zerstäuber /m -s, =/
cái] máy phun, máy phun bụi nưỏc, máy rắc, máy rải, vòi . phun; [cái] lọ phun, bình phun, thiết bị phun, miệng đót.