Việt
máy rắc
máy rải
thiết bị đúc
máy phun
máy phun bụi nưỏc
vòi . phun
dụng cụ nong rộng
bộ phận nới
súng phun
dụng cụ rắc
dao chẻ
bình tưới có hoa sen
thanh chống
Anh
spreader
caster
Đức
Spreader
Spreizkörper
Zerstäuber
dụng cụ nong rộng, bộ phận nới, súng phun, máy rắc, dụng cụ rắc, dao chẻ, bình tưới có hoa sen, thanh chống (để căng hai cột chống)
Zerstäuber /m -s, =/
cái] máy phun, máy phun bụi nưỏc, máy rắc, máy rải, vòi . phun; [cái] lọ phun, bình phun, thiết bị phun, miệng đót.
thiết bị đúc; máy rắc
Spreader /m/V_TẢI/
[EN] spreader
[VI] máy rải, máy rắc
Spreizkörper /m/CƠ/
caster, spreader /cơ khí & công trình/