Việt
thiết bị đúc
máy rắc
công nhân đúc
máy rác
máy tung
Anh
foundry equipment
caster
Đức
Gießereianlagen
~ ausrüstungen
Beim Walzen werden durch die kontinuierliche Einwirkung der Druckkraft über entgegengesetzt rotierende Walzen aus Kokillenblöcken oder Gusssträngen verschiedene Halbzeuge hergestellt (Bild 1).
phương pháp cán, các thành phẩm khác nhau được chế tạo bởi tác động không ngừngia lực nén lên vật liệu từ khối đúc hay thanh của thiết bị đúc liên tục thông qua hai trục n quay ngược chiểu nhau (Hình 1).
công nhân đúc; thiết bị đúc; máy rác, máy tung (thuốc trừ sâu)
Gießereianlagen,~ ausrüstungen /pl/
thiết bị đúc;
thiết bị đúc; máy rắc