Việt
Bình xịt
chai xịt
binh bơm
máy phun
đầu phun
vòi phun nước
Anh
squeeze bole
spray
sprayer
spray can
Đức
Sprühdose
SpritztourSpritzflasche
Heronsball
Spraydose
Spritze
SpritztourSpritzflasche /die/
bình xịt (nước hoa, keo V V );
Heronsball /der; -[e]s, ...bâlle/
bình xịt; chai xịt;
Spraydose /die/
bình xịt; binh bơm (nước hoa V V );
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
máy phun; đầu phun; vòi phun nước; bình xịt;
[EN] spray can
[VI] bình xịt
squeeze bole,spray,sprayer