Spritze /[’Jpntso], die; -n/
máy phun;
đầu phun;
vòi phun nước;
bình xịt;
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Injektions spritze (ống tiêm);
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
mũi tiêm (Injek tion);
an der Spritze hängen : (tiếng lóng) nghiện heroin.
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
vòi phun nước chữa cháy (Feuerspritze);
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
xe cứu hỏa có hệ thống bơm nước và vòi phun;
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
(từ lóng) khẩu súng tự động;
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
(ugs ) biện pháp hỗ trợ kinh tế khẩn cấp (Finanzspritze);
Spritze /[’Jpntso], die; -n/
(Skat Jargon) sự đặt gấp đôi (Konừa);