Việt
óng tiêm
bơm tiêm
xơ -ranh
ống chữa cháy.
Đức
Spritze
Spritze /f =, -n/
1. [cái] óng tiêm, bơm tiêm, xơ -ranh; j-m éine - gében tiêm cho ai; 2. ống chữa cháy.