TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm tiêm

bơm tiêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống bơm dầu mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

óng tiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xơ -ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống chữa cháy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bơm tiêm

 syringe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

syringe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bơm tiêm

Spritze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kolbenprober

Bơm tiêm lấy khí

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spritze /f =, -n/

1. [cái] óng tiêm, bơm tiêm, xơ -ranh; j-m éine - gében tiêm cho ai; 2. ống chữa cháy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritze /f/PTN/

[EN] syringe

[VI] bơm tiêm; ống bơm dầu mỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 syringe /vật lý/

bơm tiêm